gastight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæs.ˈtɑɪt/

Tính từ[sửa]

gastight /ˈɡæs.ˈtɑɪt/

  1. Kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc.

Tham khảo[sửa]