gating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡeɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

gating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

gating /ˈɡeɪ.tiɳ/

  1. Sự cho qua cửa.
  2. Tác động của van.

Tham khảo[sửa]