gaulois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔ.lwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gaulois /ɡɔ.lwa/ |
gaulois /ɡɔ.lwa/ |
Giống cái | gauloise /ɡɔ.lwaz/ |
gauloises /ɡɔ.lwaz/ |
gaulois /ɡɔ.lwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaulois /ɡɔ.lwa/ |
gaulois /ɡɔ.lwa/ |
gaulois gđ /ɡɔ.lwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaulois /ɡɔ.lwa/ |
gaulois /ɡɔ.lwa/ |
gaulois gc /ɡɔ.lwa/
Tham khảo
[sửa]- "gaulois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)