gawp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

gawp nội động từ /ˈɡɔp/

  1. Trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo.

Tham khảo[sửa]