Bước tới nội dung

geôlier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɔ.lje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít geôlière
/ʒɔ.ljɛʁ/
geôlières
/ʒɔ.ljɛʁ/
Số nhiều geôlière
/ʒɔ.ljɛʁ/
geôlières
/ʒɔ.ljɛʁ/

geôlier /ʒɔ.lje/

  1. Viên gác ngục, cai .

Tham khảo

[sửa]