gee-gee
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒi.ˈdʒi/
Danh từ[sửa]
gee-gee (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/ /ˈdʒi.ˈdʒi/
- Khuấy thán từ.
- Đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cứ thế!, thế!, được!
Tham khảo[sửa]
- "gee-gee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)