Bước tới nội dung

gelée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gelée
/ʒə.le/
gelées
/ʒə.le/
Giống cái gelée
/ʒə.le/
gelées
/ʒə.le/

gelée gc /ʒə.le/

  1. Xem gelé

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gelée
/ʒə.le/
gelées
/ʒə.le/

gelée gc /ʒə.le/

  1. Sự đông giá.
  2. Nước thịt đông; nước quả đông; thạch.
    Gelée blanche — sương muối
    Gelée royale — sữa chúa (ong)

Tham khảo

[sửa]