genealogist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
[sửa]genealogist /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒɪst/
Tham khảo
[sửa]- "genealogist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
genealogist /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒɪst/