Bước tới nội dung

germinability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɜː.mə.nə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

germinability /ˌdʒɜː.mə.nə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Khả năng, sức nẩy mầm.

Tham khảo

[sửa]