Bước tới nội dung

germinateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

germinateur

  1. Làm nảy mầm.
    Pouvoir germinateur — khả năng làm nảy mầm

Danh từ

[sửa]

germinateur

  1. (Nông) Dụng cụ kiểm tra nẩy mầm.

Tham khảo

[sửa]