Bước tới nội dung

germination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

germination /ˌdʒɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự mọc mộng, sự nảy mầm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
germination
/ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/
germinations
/ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

germination gc /ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

  1. Sự nảy mầm.

Tham khảo

[sửa]