gerrymandering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]gerrymandering (thường không đếm được, số nhiều gerrymanderings)
Động từ
[sửa]gerrymandering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gerrymander.
Tham khảo
[sửa]- "gerrymandering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)