gibelin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒi.blɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gibelin
/ʒi.blɛ̃/
gibelins
/ʒi.blɛ̃/

gibelin /ʒi.blɛ̃/

  1. (Sử học) Người thuộc phái hoàng đế Đức (ở ý).

Tham khảo[sửa]