gibus
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
gibus
Tham khảo[sửa]
- "gibus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒi.bys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gibus /ʒi.bys/ |
gibus /ʒi.bys/ |
gibus gđ /ʒi.bys/
Tham khảo[sửa]
- "gibus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)