Bước tới nội dung

gibus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gibus

  1. (Sân khấu) xếp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gibus
/ʒi.bys/
gibus
/ʒi.bys/

gibus /ʒi.bys/

  1. lò xo (mũ cao thành có thể xấp lại nhờ có lò xo bên trong).

Tham khảo

[sửa]