Bước tới nội dung

giddy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪ.di/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

giddy /ˈɡɪ.di/

  1. Chóng mặt, choáng váng, lảo đảo.
    to feel giddy — cảm thấy chóng mặt
  2. Làm chóng mặt, làm choáng váng.
    a giddy height — độ cao làm chóng mặt
    a giddy success — một thắng lợi làm chóng mặt
  3. Nhẹ dạ, phù phiếm.
    a giddy young girl — cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
    to play the giddy goat — làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

Ngoại động từ

[sửa]

giddy ngoại động từ /ˈɡɪ.di/

  1. Làm chóng mặt, làm choáng váng.

Nội động từ

[sửa]

giddy nội động từ /ˈɡɪ.di/

  1. Chóng mặt, choáng váng.

Tham khảo

[sửa]