Bước tới nội dung

gimcrack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪm.ˌkræk/

Danh từ

[sửa]

gimcrack /ˈdʒɪm.ˌkræk/

  1. Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền.

Tính từ

[sửa]

gimcrack /ˈdʒɪm.ˌkræk/

  1. Vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền.
    gimcrack ornaments — những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền

Tham khảo

[sửa]