girouette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒi.ʁwɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
girouette /ʒi.ʁwɛt/ |
girouettes /ʒi.ʁwɛt/ |
girouette gc /ʒi.ʁwɛt/
- Chong chóng (chỉ chiều gió).
- (Nghĩa bóng) Người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều.
Tham khảo
[sửa]- "girouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)