Bước tới nội dung

givrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.vʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

givrer ngoại động từ /ʒi.vʁe/

  1. Phủ giá.
    Arbres givrés — cây phủ đầy giá
  2. Phủ (đầy) phấn.
    Vanille givrée — vani quả phủ đầy phấn
  3. Phủ đầy thủ tinh vụn (giả băng giá); rắc lên mặt (một chất trắng như giá).
    Givré de sel — rắc muối lên mặt

Tham khảo

[sửa]