giải thưởng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧ | jaːj˧˩˨ tʰɨəŋ˧˩˨ | jaːj˨˩˦ tʰɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ tʰɨəŋ˧˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ tʰɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ[sửa]
giải thưởng
- Phần thưởng của một cuộc thi.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: award
Tham khảo[sửa]
- "giải thưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)