Bước tới nội dung

glèbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glèbe
/ɡlɛb/
glèbes
/ɡlɛb/

glèbe gc /ɡlɛb/

  1. (Thơ ca) Ruộng đất, đất trồng trọt.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Hòn đất.
  3. (Sử học) Đất, lãnh địa.
    Serfs attachés à la glèbe — nông nô bị cột chặt vào lãnh địa

Tham khảo

[sửa]