Bước tới nội dung

glaçage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡla.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glaçage
/ɡla.saʒ/
glaçages
/ɡla.saʒ/

glaçage /ɡla.saʒ/

  1. Sự làm láng (vải, giấy, ảnh. ).
  2. Sự tráng mặt (bánh ngọt. ).

Tham khảo

[sửa]