glane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
glane /ɡlan/ |
glanes /ɡlan/ |
glane gc /ɡlan/
Tham khảo
[sửa]- "glane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å glane |
Hiện tại chỉ ngôi | glaner |
Quá khứ | glana, glante |
Động tính từ quá khứ | glana, glant |
Động tính từ hiện tại | — |
glane
- Trố mắt nhìn, nhìn kinh ngạc.
- Ikke glan slik på meg!
Tham khảo
[sửa]- "glane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)