glo
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | glo | gloa, gloen |
Số nhiều | glor | glørne |
glo gđc
- Vật nhỏ còn nóng đỏ, cục than nhỏ còn cháy, tia lửa nhỏ.
- Det falt en glo fra sigaretten hans.
- å steke på glør
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å glo |
Hiện tại chỉ ngôi | glor |
Quá khứ | glodde |
Động tính từ quá khứ | glodd |
Động tính từ hiện tại | — |
glo
Tham khảo[sửa]
- "glo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)