Bước tới nội dung

glossographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɑː.ˈsɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

glossographer /ɡlɑː.ˈsɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Người ghi cử động của lưỡi.
  2. Người chú giải từ ngữ.

Tham khảo

[sửa]