Bước tới nội dung

gnat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gnat

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gnat (động vật học) /ˈnæt/

  1. Muỗi nhỏ, muỗi mắt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ruồi nhuế.

Thành ngữ

[sửa]
  • to train at a gnat: Xem Strain

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)