Bước tới nội dung

goalie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡoʊ.li/
Canada

Danh từ

goalie /ˈɡoʊ.li/

  1. (Thể dục, thể thao) Thủ thành, người giữ gôn.

Tham khảo