Bước tới nội dung

gobbet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑː.bət/

Danh từ

[sửa]

gobbet /ˈɡɑː.bət/

  1. Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Miếng lớn (thịt... ).

Tham khảo

[sửa]