Bước tới nội dung

goober

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Danh từ

[sửa]

goober (số nhiều goobers) /ˈɡuː.bɚ/

  1. (Miền Nam Hoa Kỳ) Lạc, đậu lạc.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]