peanut
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpi.ˌnət/
![]() | [ˈpi.ˌnət] |
Danh từ[sửa]
peanut (số nhiều peanuts)
- Đậu phộng, đậu phụng, đậu lạc, củ lạc.
- Cây lạc.
- (
Mỹ) Người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép.
Đồng nghĩa[sửa]
- đậu phộng
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
peanut ( không so sánh được)
- (
Mỹ) Tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép.
- peanut politician — nhà chính trị nhãi nhép
Tham khảo[sửa]
- "peanut". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)