good-for-nothing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ] |
Tính từ[sửa]
good-for-nothing /ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ/
- Vô tích sự, đoảng (người).
Danh từ[sửa]
good-for-nothing /ˈɡʊd.fɜː.ˌnə.θɪŋ/
Tham khảo[sửa]
- "good-for-nothing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)