Bước tới nội dung

gouffre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gouffre
/ɡufʁ/
gouffres
/ɡufʁ/

gouffre /ɡufʁ/

  1. Vực thẳm.
    Tomber dans un gouffre — rơi xuống vực thẳm
    Gouffre de souffrances — (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
    Être au bord du gouffre — (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
  2. Vực nước xoáy.
  3. Cái hao tiền tốn của.
    Ce procès est un véritable gouffre — vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
    un gouffre d’argent — kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời

Tham khảo

[sửa]