gouverne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.vɛʁn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gouverne
/ɡu.vɛʁn/
gouvernes
/ɡu.vɛʁn/

gouverne gc /ɡu.vɛʁn/

  1. Sự lái (tàu, thuyền. ).
  2. (Hàng không) Bộ lái.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Quy tắc xử sự.
    Pour votre gouverne — để anh liệu cách xử sự

Tham khảo[sửa]