Bước tới nội dung

gréviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁe.vist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gréviste
/ɡʁe.vist/
grévistes
/ɡʁe.vist/
Giống cái gréviste
/ɡʁe.vist/
grévistes
/ɡʁe.vist/

gréviste /ɡʁe.vist/

  1. Bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa.
    Mouvement gréviste — phong trào bãi công

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gréviste
/ɡʁe.vist/
grévistes
/ɡʁe.vist/
Số nhiều gréviste
/ɡʁe.vist/
grévistes
/ɡʁe.vist/

gréviste /ɡʁe.vist/

  1. Thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa.

Tham khảo

[sửa]