graciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪ.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

graciously /ˈɡreɪ.ʃəs.li/

  1. Hoà nhã, ân cần.
  2. Tử tế, độ lượng, khoan dung.

Tham khảo[sửa]