Bước tới nội dung

gradiometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡreɪ.di.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

gradiometer /ˌɡreɪ.di.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo trọng sai.

Tham khảo

[sửa]