Bước tới nội dung

grafter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræf.tɜː/

Danh từ

[sửa]

grafter /ˈɡræf.tɜː/

  1. Cành ghép; chồi ghép.
  2. Dao ghép.

Danh từ

[sửa]

grafter /ˈɡræf.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kẻ ăn hối lộ
  2. kẻ đút lót, kẻ hối lộ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)