grailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁa.je/

Nội động từ[sửa]

grailler nội động từ /ɡʁa.je/

  1. Quạ quạ (quạ kêu).
  2. Nói giọng khàn khàn.
  3. (Săn bắn) Thổi tù và gọi chó về.

Tham khảo[sửa]