grampus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræm.pəs/

Danh từ[sửa]

grampus /ˈɡræm.pəs/

  1. (Động vật học) Cá heo.
  2. Người thở phì phò.
  3. (Kỹ thuật) Cái kìm lớn.

Tham khảo[sửa]