grandmother

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

grandmother /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/

  1. .

Ngoại động từ[sửa]

grandmother ngoại động từ /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/

  1. Nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu).

Tham khảo[sửa]