grass-widow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræs.ˈwɪ.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

grass-widow /ˈɡræs.ˈwɪ.ˌdoʊ/

  1. Người đàn vắng chồng.

Tham khảo[sửa]