Bước tới nội dung

châu chấu

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Chau Chau

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨəw˧˧ ʨəw˧˥ʨəw˧˥ ʨə̰w˩˧ʨəw˧˧ ʨəw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨəw˧˥ ʨəw˩˩ʨəw˧˥˧ ʨə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

châu chấu

  1. (từ láy, phân loại học) Bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân mập, nhảy giỏi, ăn hại cây xanh.
    Nạn châu chấu hại lúa.
    Châu chấu đá xe. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]