gravimetry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡræ.ˈvɪ.mə.tri/

Danh từ[sửa]

gravimetry /ɡræ.ˈvɪ.mə.tri/

  1. (Vật lý) Khoa trọng trường.
  2. (Hoá học) Phép phân tích trọng lượng.

Tham khảo[sửa]