great-aunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪt.ˈænt/

Danh từ[sửa]

great-aunt /ˈɡreɪt.ˈænt/

  1. Bà cô; ; bác.

Tham khảo[sửa]