Bước tới nội dung

bà cô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤ː˨˩ ko˧˧ɓaː˧˧ ko˧˥ɓaː˨˩ ko˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaː˧˧ ko˧˥ɓaː˧˧ ko˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

bà cô

  1. , với hàm ý không tôn trọng.
  2. Người phụ nữ nhiều tuổi mà chưa có chồng, hoặc đang tuổi lấy chồngchết.
  3. Từ dùng để mắng rủa người phụ nữ khó tính, cay nghiệt.