grelottement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁə.lɔt.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grelottement
/ɡʁə.lɔt.mɑ̃/
grelottements
/ɡʁə.lɔt.mɑ̃/

grelottement /ɡʁə.lɔt.mɑ̃/

  1. Sự kêu loong coong; tiếng kêu loong coong.
  2. Sự run lập cập (vì rét).

Tham khảo[sửa]