grill-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɪɫ.ˈruːm/

Danh từ[sửa]

grill-room /ˈɡrɪɫ.ˈruːm/

  1. Hiệu ăn; quán chả nướng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁil.ʁum/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grill-room
/ɡʁil.ʁum/
grill-room
/ɡʁil.ʁum/

grill-room /ɡʁil.ʁum/

  1. Tiệm chả nướng (nướng ngay trước mắt khách hàng).

Tham khảo[sửa]