Bước tới nội dung

grimalkin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrɪ.ˈmɔl.kən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

grimalkin /ɡrɪ.ˈmɔl.kən/

  1. Mèo cái già.
  2. Mụ già nanh ác.

Tham khảo

[sửa]