grindstone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɑɪn.ˌstoʊn/
Danh từ
[sửa]grindstone /ˈɡrɑɪn.ˌstoʊn/
Thành ngữ
[sửa]- to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone: Bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào.
Tham khảo
[sửa]- "grindstone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)