gronder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁɔ̃.de/

Nội động từ[sửa]

gronder nội động từ /ɡʁɔ̃.de/

  1. Gừ gừ.
    Chien qui gronde — chó gừ gừ
  2. Gầm lên; ầm ầm.
    Canon qui gronde — pháo gầm lên
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lẩm bẩm, làu bàu.

Ngoại động từ[sửa]

gronder ngoại động từ /ɡʁɔ̃.de/

  1. La mắng, quở trách.
    Gronder un enfant paresseux — la mắng đứa trẻ lười biếng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]