Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
guigner ngoại động từ /ɡi.ɲe/
- Nhìn trộm, liếc trộm.
- (Nghĩa bóng) Thèm muốn, dòm ngó.
- Guigner un héritage — dòm ngó một gia tài
Nội động từ[sửa]
guigner nội động từ /ɡi.ɲe/
- Nhìn trộm, liếc trộm.
Tham khảo[sửa]